Phân Biệt Visa Thực Tập Sinh, Visa Kỹ Năng Đặc Định Và Visa Kỹ Sư Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những điểm đến hàng đầu cho lao động Việt Nam với nhiều chương trình visa khác nhau, trong đó phổ biến nhất là Visa Thực Tập Sinh, Visa Kỹ Năng Đặc Định (Tokutei Ginou) và Visa Kỹ Sư. Mỗi loại visa có điều kiện, quyền lợi và mục đích khác nhau, phù hợp với từng nhóm lao động. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt và lựa chọn loại visa phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
1. Visa Thực Tập Sinh (TTS)
-
Mục đích: Chương trình này giúp lao động nước ngoài học hỏi kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp tại Nhật Bản, sau đó mang về áp dụng tại quê hương.
-
Thời gian lưu trú: Tối đa 5 năm (chia thành 3 giai đoạn: TTS số 1 - 1 năm, TTS số 2 - 2 năm, TTS số 3 - 2 năm).
-
Đối tượng: Không yêu cầu bằng cấp, chủ yếu dành cho lao động phổ thông.
-
Ngành nghề: 77 ngành nghề, bao gồm nông nghiệp, xây dựng, cơ khí, chế biến thực phẩm, v.v.
-
Quyền lợi và hạn chế:
-
Không được phép bảo lãnh gia đình.
-
Không được phép chuyển đổi công việc.
-
Mức lương thấp hơn so với lao động Nhật Bản.
-
Có sự hỗ trợ từ nghiệp đoàn và công ty phái cử.
-
2. Visa Kỹ Năng Đặc Định (Tokutei Ginou)
Visa Kỹ Năng Đặc Định được chia thành hai loại:
Visa Kỹ Năng Đặc Định Loại 1
-
Mục đích: Bổ sung lao động vào các ngành nghề thiếu nhân lực tại Nhật Bản.
-
Thời gian lưu trú: Tối đa 5 năm.
-
Đối tượng: Người đã hoàn thành chương trình Thực Tập Sinh số 2 hoặc đạt kỳ thi đánh giá kỹ năng và tiếng Nhật (trình độ tối thiểu N4).
-
Ngành nghề: 14 ngành nghề bao gồm điều dưỡng, xây dựng, khách sạn, chế biến thực phẩm, v.v.
-
Quyền lợi và hạn chế:
-
Không được bảo lãnh gia đình.
-
Có thể chuyển đổi công ty trong cùng ngành nghề.
-
Mức lương tương đương với lao động Nhật Bản.
-
Có sự hỗ trợ từ các tổ chức tại Nhật.
-
Visa Kỹ Năng Đặc Định Loại 2
-
Mục đích: Thu hút lao động có tay nghề cao làm việc lâu dài tại Nhật Bản.
-
Thời gian lưu trú: Không giới hạn.
-
Đối tượng: Lao động có tay nghề cao, đã hoàn thành chương trình Kỹ Năng Đặc Định Loại 1 hoặc có chứng chỉ chuyên môn phù hợp.
-
Ngành nghề: Hiện tại chỉ áp dụng cho ngành xây dựng và đóng tàu.
-
Quyền lợi và hạn chế:
-
Được bảo lãnh gia đình.
-
Có thể chuyển đổi công ty trong cùng ngành nghề.
-
Mức lương tương đương với lao động Nhật Bản.
-
Có sự hỗ trợ từ các tổ chức tại Nhật.
-
3. Visa Kỹ Sư (Kỹ Thuật - Nhân Văn - Quốc Tế)
-
Mục đích: Hấp dẫn nhân lực chất lượng cao làm việc tại Nhật trong các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ, quản lý.
-
Thời gian lưu trú: Không giới hạn, có thể gia hạn và chuyển đổi sang visa vĩnh trú hoặc quốc tịch Nhật Bản.
-
Đối tượng: Người có bằng cao đẳng, đại học trở lên, đúng chuyên ngành liên quan.
-
Ngành nghề: Kỹ thuật, IT, cơ khí, điện tử, quản trị kinh doanh, phiên dịch, v.v.
-
Quyền lợi và hạn chế:
-
Được bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang Nhật.
-
Có thể chuyển đổi công ty trong cùng lĩnh vực chuyên môn.
-
Mức lương cao hơn hoặc tương đương lao động Nhật.
-
Không cần thông qua công ty phái cử hay nghiệp đoàn.
-
4. Bảng So Sánh Tổng Quan
Tiêu chí | Visa Thực Tập Sinh | Visa Kỹ Năng Đặc Định Loại 1 | Visa Kỹ Năng Đặc Định Loại 2 | Visa Kỹ Sư |
---|---|---|---|---|
Mục đích | Học tập kỹ năng | Bổ sung lao động | Thu hút lao động tay nghề cao | Thu hút nhân lực chất lượng cao |
Thời gian lưu trú | Tối đa 5 năm | Tối đa 5 năm | Không giới hạn | Không giới hạn |
Đối tượng | Lao động phổ thông | Lao động có kỹ năng | Lao động có tay nghề cao | Cử nhân cao đẳng, đại học |
Ngành nghề | 77 ngành nghề | 14 ngành nghề | 2 ngành nghề | IT, kỹ thuật, kinh tế, quản trị, v.v. |
Chuyển công ty | Không | Được phép | Được phép | Được phép |
Bảo lãnh gia đình | Không | Không | Có | Có |
Lương cơ bản | Thấp hơn người Nhật | Tương đương người Nhật | Tương đương người Nhật | Cao hơn hoặc tương đương người Nhật |
Tổ chức hỗ trợ | Công ty phái cử, nghiệp đoàn | Tổ chức hỗ trợ | Tổ chức hỗ trợ | Không có |
5. Kết Luận
Tùy vào mục tiêu và điều kiện cá nhân, mỗi người lao động có thể chọn loại visa phù hợp nhất. Nếu bạn là lao động phổ thông, Visa Thực Tập Sinh là một bước đệm tốt. Nếu muốn làm việc lâu dài tại Nhật, Visa Kỹ Sư hoặc Kỹ Năng Đặc Định Loại 2 là lựa chọn lý tưởng. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để có cơ hội làm việc tại Nhật Bản một cách thuận lợi và bền vững nhất!
Bài viết cùng danh mục
-
Hướng Dẫn Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Visa Kỹ Năng Đặc Định (Tokutei Visa)
-
Visa Kỹ Năng Đặc Định Nhật Bản 2025: Cơ Hội Mới Cho Lao Động Việt Nam